Có 2 kết quả:

条件反射 tiáo jiàn fǎn shè ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ條件反射 tiáo jiàn fǎn shè ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

conditioned reflex

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

conditioned reflex

Bình luận 0