Có 2 kết quả:
条件反射 tiáo jiàn fǎn shè ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ • 條件反射 tiáo jiàn fǎn shè ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ
tiáo jiàn fǎn shè ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
conditioned reflex
Bình luận 0
tiáo jiàn fǎn shè ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
conditioned reflex
Bình luận 0